Có 2 kết quả:

打雞血 dǎ jī xuè ㄉㄚˇ ㄐㄧ ㄒㄩㄝˋ打鸡血 dǎ jī xuè ㄉㄚˇ ㄐㄧ ㄒㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to inject chicken blood
(2) (coll.) extremely excited or energetic (often used mockingly)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to inject chicken blood
(2) (coll.) extremely excited or energetic (often used mockingly)

Bình luận 0